Máy nước nóng điện công nghiệp (Calorifier tank) - Megasun

Máy nước nóng điện công nghiệp (Calorifier tank) - Megasun

Máy nước nóng điện công nghiệp (Calorifier tank)

Cấu tạo máy nước nóng điện công nghiệp (Calorifier tank)

Thông số kỹ thuật

Model no.

HWT-100

HWT-150

HWT-200

HWT-250

HWT-300

HWT-350

HWT-400

HWT-450

Dung tích bồn bảo ôn (Lít)

100

150

200

250

300

350

400

450

Loại bồn

Bồn đứng (Tùy chọn: Bồn nằm)

Vật liệu lõi bồn x độ dày (mm)

Inox 304 (Tùy chọn: Inox 316, Titanium coating)

Vật liệu vỏ bồn x độ dày (mm)

Thép mạ kẽm phủ hợp kim nhôm AZ100 (Tùy chọn: inox 304, inox 316)

Vật liệu bảo ôn x độ dày (mm)

Polyurethance phun tự động áp suất cao - tỷ trọng 45kg /m3 x dày 50mm (tùy chọn: 100mm)

Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thử nghiệm

(Áp suất làm việc tối đa có thể tùy chọn theo yêu cầu)

6 bar / 9 bar (Tùy chọn: Áp lực làm việc theo yêu cầu khác: 8 bar, 10 bar, 12 bar, 15 bar)

Nhiệt độ nước nóng tối đa ()

95℃

Thanh magie bảo vệ chống ăn mòn

1/2” x 30cm

1-1/2” x 30cm

Đồng hồ hiển thị áp suất

Tích hợp theo bồn

Van an toàn chống quá áp

Tích hợp theo bồn x 1 cái

Đồng hồ hiển thị nhiệt độ

Tích hợp theo bồn x 1 cái – loại đồng hồ cơ

Cảm biến điện tử chống cạn (Tùy chọn lắp thêm)

Tùy chọn thêm: Chức năng bảo vệ chống cạn – sử dụng cảm biến chuyên dùng nhập khẩu từ CH Sec - giúp tăng tính an toàn cho điện trở và cho hệ thống

Công suất điện trở gia nhiệt (KW)

(Công suất điện trở có thể tùy chọn theo yêu cầu)

2KW/4KW /5KW /6KW/8KW

5KW/6KW/8KW/10KW /12KW /15KW /20KW/30KW

Công suất làm nóng trung bình (L/giờ)

(Water in 25° Water out 60°C)

40 /80/ 100/120/160 (lít/giờ)

100/120/160/200/240/300/400/600 (lít/giờ)

Nguồn điện (V)

220V x 50Hz

380V x 3 pha + N

Vật liệu điện trở gia nhiệt

Incoloy 800 – mạ Titanium – chống ăn mòn và chống cháy nổ / SUS304 /SUS316

Hệ điện trở được kết nối dạng tổ hợp của các thanh điện trở - để tăng thêm tính liên tục và dễ dàng trong việc bảo trì – sửa chữa & thay thế

Thiết bị chống giật & thiết bị điện

Sử dụng thiết bị chống rò, chống chạm và khởi động từ của Schneider

Hệ điều khiển

Hệ điều khiển tự động thông minh – màn hình LCD – có các chức năng chính:

+ Cài đặt nhiệt độ trong bồn theo yêu cầu

+ Cài đặt các khoảng thời gian gia nhiệt (ON / OFF điện trở)

+ Chức năng điều khiển bơm hồi

+ Chức năng bảo vệ quá nhiệt

+ Màn hình điều khiển và giám sát LCD

Đường kính x chiều cao (mm)

580 x 900

580 x 1100

580 x 1350

580 x 1500

580 x 1750

650 x 1600

650 x 1800

750 x 1500

Trọng lượng không nước (Kg)

36 Kg

43 Kg

53 Kg

57 Kg

73 Kg

83 Kg

91 Kg

107 Kg

Kích thước đường cấp nước vào / ra

34mm hoặc theo yêu cầu cụ thể của từng dự án

Bảo hành

Bồn bảo hành 5 năm (Tùy chọn 10 năm) – thiết bị điện bảo hành 2 năm

Model No.

HWT-500

HWT-1000

HWT-1600

HWT-1800

HWT-2000

HWT-2200

HWT-2500

HWT-3000

HWT-3500

HWT-4000

HWT-5000

HWT-6000

Dung tích bồn bảo ôn (Lít)

500

1000

1600

1800

2000

2200

2500

3000

3500

4000

5000

6000

Loại bồn

Bồn đứng (Tùy chọn: Bồn nằm)

Vật liệu lõi bồn (mm)

Inox 304 (Tùy chọn: Inox 316)

Vật liệu vỏ bồn (mm)

Inox 304 (Tùy chọn thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển)

Vật liệu bảo ôn x độ dày (mm)

Polyurethane phun tự động – áp suất cao - tỷ trọng 45kg /m3 x dày 50mm (tùy chọn: 100mm)

Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thử nghiệm

8 bar / 12 bar (Tùy chọn: Áp lực làm việc theo yêu cầu khác: 6 bar, 10 bar, 12 bar, 15 bar)

Nhiệt độ nước nóng tối đa ()

95℃

Thanh magie bảo vệ chống ăn mòn

1-3/4” x 30cm

2” x 30cm

Đồng hồ hiển thị áp suất

Tích hợp theo bồn x 1 cái

Van an toàn chống quá áp

Tích hợp theo bồn x 2 cái

Đồng hồ hiển thị nhiệt độ

Tích hợp theo bồn x 1 cái – loại đồng hồ cơ

Cảm biến điện tử chống cạn (Tùy chọn lắp thêm)

Tùy chọn thêm: Chức năng bảo vệ chống cạn – sử dụng cảm biến chuyên dùng nhập khẩu từ CH Sec - giúp tăng tính an toàn cho điện trở và cho hệ thống

Công suất điện trở gia nhiệt (KW)

(Công suất điện trở có thể tùy chọn theo yêu cầu)

5KW/6KW/8KW/10KW /12KW /15KW /20KW/30KW/40KW/60KW

10KW /12KW /15KW /20KW/30KW/40KW/60KW/90KW/120KW/150KW

Công suất làm nóng trung bình (L/giờ)

(Water in 25°C – Water out 60°C)

110/132//176/220/264/330/440/660/880/1320 (Lít /giờ)

220/264/330/440/660/880/1320/1980/2640/3300 (Lít/giờ)

Vật liệu điện trở gia nhiệt

(Water in 25°C – Water out 60°C)

Hệ điện trở được kết nối dạng tổ hợp của các thanh điện trở - để tăng thêm tính liên tục và dễ dàng trong việc bảo trì – sửa chữa & thay thế

Nguồn điện (V)

380V x 3 pha + N

Thiết bị chống giật & thiết bị điện

Sử dụng thiết bị chống chạm, chống rò và khởi động từ của Schneider

Hệ điều khiển

Hệ điều khiển tự động thông minh – màn hình LCD – có các chức năng chính:

+ Cài đặt nhiệt độ trong bồn theo yêu cầu

+ Cài đặt các khoảng thời gian gia nhiệt (ON / OFF điện trở)

+ Chức năng chọn tổ hợp điện trở (Tắt / mở số lượng điện trở theo yêu cầu)

+ Chức năng bảo vệ quá nhiệt

+ Màn hình điều khiển và giám sát LCD (Các tùy chọn khác: Sử dụng PLC – lập trình theo yêu cầu, kết nối BMS)

Đường kính x chiều cao bồn (cm)

76 x 170

100x190

120x 210

120x 230

120 x260

130 x 230

130 x 260

130 x 300

140 x 300

150 x 300

160 x 320

170 x 340

Trọng lượng không nước (Kg)

150 Kg

337 Kg

518 Kg

545 Kg

586 kg

630 Kg

670 Kg

745 Kg

812 Kg

890 Kg

1020 Kg

1280 Kg

Kích thước đường cấp nước vào / ra

49mm hoặc theo yêu cầu cụ thể của từng dự án

63mm hoặc theo yêu cầu cụ thể của từng dự án

Cửa thăm

Tuỳ chọn

DN400-PN10

Bảo hành

Bồn bảo hành 5 năm (Tùy chọn 10 năm) – thiết bị điện bảo hành 2 năm

Phụ kiện máy nước nóng điện công nghiệp (Calorifier tank)