Model No.
|
HWT-500
|
HWT-1000
|
HWT-1600
|
HWT-1800
|
HWT-2000
|
HWT-2200
|
HWT-2500
|
HWT-3000
|
HWT-3500
|
HWT-4000
|
HWT-5000
|
HWT-6000
|
Dung tích bồn bảo ôn (Lít)
|
500
|
1000
|
1600
|
1800
|
2000
|
2200
|
2500
|
3000
|
3500
|
4000
|
5000
|
6000
|
Loại bồn
|
Bồn đứng (Tùy chọn: Bồn nằm)
|
Vật liệu lõi bồn (mm)
|
Inox 304 (Tùy chọn: Inox 316)
|
Vật liệu vỏ bồn (mm)
|
Inox 304 (Tùy chọn thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển)
|
Vật liệu bảo ôn x độ dày (mm)
|
Polyurethane phun tự động – áp suất cao - tỷ trọng 45kg /m3 x dày 50mm (tùy chọn: 100mm)
|
Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thử nghiệm
|
8 bar / 12 bar (Tùy chọn: Áp lực làm việc theo yêu cầu khác: 6 bar, 10 bar, 12 bar, 15 bar)
|
Nhiệt độ nước nóng tối đa (℃)
|
95℃
|
Thanh magie bảo vệ chống ăn mòn
|
1-3/4” x 30cm
|
2” x 30cm
|
Đồng hồ hiển thị áp suất
|
Tích hợp theo bồn x 1 cái
|
Van an toàn chống quá áp
|
Tích hợp theo bồn x 2 cái
|
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ
|
Tích hợp theo bồn x 1 cái – loại đồng hồ cơ
|
Cảm biến điện tử chống cạn (Tùy chọn lắp thêm)
|
Tùy chọn thêm: Chức năng bảo vệ chống cạn – sử dụng cảm biến chuyên dùng nhập khẩu từ CH Sec - giúp tăng tính an toàn cho điện trở và cho hệ thống
|
Công suất điện trở gia nhiệt (KW)
(Công suất điện trở có thể tùy chọn theo yêu cầu)
|
5KW/6KW/8KW/10KW /12KW /15KW /20KW/30KW/40KW/60KW
|
10KW /12KW /15KW /20KW/30KW/40KW/60KW/90KW/120KW/150KW
|
Công suất làm nóng trung bình (L/giờ)
(Water in 25°C – Water out 60°C)
|
110/132//176/220/264/330/440/660/880/1320 (Lít /giờ)
|
220/264/330/440/660/880/1320/1980/2640/3300 (Lít/giờ)
|
Vật liệu điện trở gia nhiệt
|
(Water in 25°C – Water out 60°C)
Hệ điện trở được kết nối dạng tổ hợp của các thanh điện trở - để tăng thêm tính liên tục và dễ dàng trong việc bảo trì – sửa chữa & thay thế
|
Nguồn điện (V)
|
380V x 3 pha + N
|
Thiết bị chống giật & thiết bị điện
|
Sử dụng thiết bị chống chạm, chống rò và khởi động từ của Schneider
|
Hệ điều khiển
|
Hệ điều khiển tự động thông minh – màn hình LCD – có các chức năng chính:
+ Cài đặt nhiệt độ trong bồn theo yêu cầu
+ Cài đặt các khoảng thời gian gia nhiệt (ON / OFF điện trở)
+ Chức năng chọn tổ hợp điện trở (Tắt / mở số lượng điện trở theo yêu cầu)
+ Chức năng bảo vệ quá nhiệt
+ Màn hình điều khiển và giám sát LCD (Các tùy chọn khác: Sử dụng PLC – lập trình theo yêu cầu, kết nối BMS)
|
Đường kính x chiều cao bồn (cm)
|
76 x 170
|
100x190
|
120x 210
|
120x 230
|
120 x260
|
130 x 230
|
130 x 260
|
130 x 300
|
140 x 300
|
150 x 300
|
160 x 320
|
170 x 340
|
Trọng lượng không nước (Kg)
|
150 Kg
|
337 Kg
|
518 Kg
|
545 Kg
|
586 kg
|
630 Kg
|
670 Kg
|
745 Kg
|
812 Kg
|
890 Kg
|
1020 Kg
|
1280 Kg
|
Kích thước đường cấp nước vào / ra
|
49mm hoặc theo yêu cầu cụ thể của từng dự án
|
63mm hoặc theo yêu cầu cụ thể của từng dự án
|
Cửa thăm
|
Tuỳ chọn
|
DN400-PN10
|
Bảo hành
|
Bồn bảo hành 5 năm (Tùy chọn 10 năm) – thiết bị điện bảo hành 2 năm
|